Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

cà rem

Academic
Friendly

Từ "cà rem" trong tiếng Việt có nghĩa là "kem". Đây một món ăn thường được làm từ sữa, đường các thành phần khác, được đông lạnh để tạo ra một sản phẩm mềm, mịn có thể ăn được. "Cà rem" thường được yêu thích trong những ngày nóng bức giúp làm mát cơ thể.

Cách sử dụng từ "cà rem": 1. Câu đơn giản: - "Tôi thích ăn cà rem vào mùa ." - "Trẻ em rất thích cà rem."

Biến thể của từ "cà rem": - Kem: Đây từ đồng nghĩa với "cà rem", nhưng thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Việt. - dụ: "Tôi muốn ăn một cây kem."

Các từ gần giống liên quan: - Sữa chua: Mặc dù không phải cà rem, nhưng sữa chua cũng một món ăn lạnh có thể hương vị tương tự. - Chè: món ăn ngọt nước, thường ăn kèm với đá, nhưng không phải cà rem.

Lưu ý sử dụng: - "Cà rem" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về món ăn giải khát, trong khi "kem" có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả những món làm từ kem như bánh kem. - Khi nói đến loại cà rem cụ thể, bạn có thể thêm tính từ để mô tả, dụ: "cà rem socola", "cà rem trà xanh".

  1. -rem (F. crème) đphg Nh. Kem.

Comments and discussion on the word "cà rem"